THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Xuất xứ |
: |
Thương hiệu Nhật Bản , sản xuất tại Malaysia |
Loại Gas lạnh |
: |
R410A |
Loại máy |
: |
Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh |
Công suất làm lạnh |
: |
4.0 HP - 34.100 ( 13,000 - 35.800) Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
: |
Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
: |
1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 17.3A |
Công suất tiêu thụ điện |
: |
3.65 kW (1.30 - 4.10) |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
: |
9.52/ 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
: |
7.5 ~ 30.0 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
: |
20.0 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
: |
2.74 |
Dàn lạnh
|
Model dàn lạnh |
: |
CS-T34KD2H5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
: |
360 x 1.000+100 x650 (H x W x D) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
: |
43 (Kg) |
MẶT NẠ
|
DÀN NÓNG
|
Model dàn nóng |
: |
CU-YT34KBH52 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
: |
795 x 900 x 320 ( H x W x D) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
: |
66 Kg |