Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T19KB4H52 (2.0Hp) inverter

  • Giá bán: 32.350.000đ [Đã bao gồm VAT]
  • Còn hàng
  • 75 Tam Bình, P.Tam Phú, TP.Thủ Đức, HCM
  • Bảo hành 01 năm.
Chúng tôi luôn sẵn sàng
để giúp đỡ bạn !
Hỗ trợ Online

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

0906 737 992
Hoặc

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

Chat với chúng tôi

kich-thuoc-may-lanh-am-tran-panasonic-cs-t19kb4h52-2-0hp-inverter

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tấc cả model công suất giống nhau với tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)

Máy bơm tích hợp giúp lắp đặt đường ống dễ dàng với chiều cao phù hợp nhất

Lập lịch hoạt động 24 giờ với remote nối dây

Chế độ tiết kiệm điện.

Chế độ tự khởi động lại ngẫu nhiên khi mất điện, giúp tăng độ an toàn không gây quá dòng khi tái khởi động cùng lúc

Chế độ Fan Auto.

Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.

Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P)

Dễ dàng vệ sinh máy

may-lanh-am-tran-panasonic-cs-t19kb4h52-2hp-inverter_phoi_canh

Thông số kỹ thuật.

General Information Indoor Model Number CS-T19KB4H52
Panel Model Number CZ-BT03P
Outdoor Model Number CU-YT19KBP5
Cooling Capacity Indoor [kW] 5.60
Indoor [Btu/h] 19.100
EER [W/W] 3.61
ir Volume (Cooling) [m3/min] 18
Healthy Air Quality Features Super Alleru-Buster Filter Optional
Comfortable Features Low Ambient Cooling no
Noise Level Sound Pressure Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 38/32
Outdoor (Cooling) High 50
Sound Power Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 53/48
Outdoor (Cooling) High 68
Product Dimensions Indoor [mm] Width 246
Height 840
Depth 840.0
Panel [mm] Width 950.0
Height 950.0
Depth 45.0
Outdoor (per Unit) [mm] Width 795
Height 875+70 ( Add 70mm for piping port)
Depth 320.0
Product Weight Net Weight [kg] Indoor 26
Panel 4.5
Outdoor 65
Electricity Phase 1
Rated Voltage 220-230-240
Power Frequency 50Hz
Power Input Indoor (Cooling) 1.55kW (0.55-2.60)
Technical Features Piping Connection Liquid Side [mm] 9.52
Liquid Side [inch] 3/8
Gas Side [mm] 15.88
Gas Side [inch] 5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 30
Pipe Length Minimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 7.5
Elevation Difference CU up 25
Elevation Difference CU down 20
Maximum Changeless Length [m] 30
Additional Gas [g/m] -
Convenient Features 24-Hour ON OFF Real Setting Timer Yes
Wireless Remote Controller Yes
Reliable Features Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) 30
Self-Diagnostic Function Yes
Rating Conditions Inside Air Temperature Cooling 27°C DB/19°C WB
35°C DB/24°C WB
Operation Range Outdoor °C 16-43

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia
Loại Gas lạnh : R410A
Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 19.100 Btu/h
Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện : 1,55 Kw (0,55 - 2,2)
Kích thước ống đồng Gas (mm) : 9.52 / 15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 20 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER) : 3.61
Dàn lạnh
Model dàn lạnh : CS-T19KB4H52
Kích thước dàn lạnh (mm) : 246 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 26 (kg)
MẶT NẠ
Kích thước mặt nạ (mm) : 45 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg) : 4.5 (kg)
DÀN NÓNG
Model dàn nóng : CU-YT19KBP5
Kích thước dàn nóng (mm) : 795 x 875 x 320 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 65 (kg)