THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Xuất xứ |
: |
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
: |
R410A |
Loại máy |
: |
Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh/sưởi) |
Công suất làm lạnh |
: |
3.0 Hp (3.0 Ngựa) - 24.200 Btu/h - 7.1 kW |
Công suất sưởi ấm |
: |
8.0 kW |
Sử dụng cho phòng |
: |
Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
: |
1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
: |
2,63 kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
: |
6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
: |
50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
: |
15 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
: |
3.21/3.62 (COP Lạnh/ Sưởi) |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
: |
COP (W/W): 2.70 |
Tính năng đặt biệt |
: |
Điều khiển có dây : RC-E5 ( lắp theo máy)/ Không dây : RCN-KIT3-E ( Tùy chọn)
|
Dàn lạnh
|
Model dàn lạnh |
: |
FDF71VD1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
: |
1.850 x 600 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
: |
49 (kg) |
MẶT NẠ
|
DÀN NÓNG
|
Model dàn nóng |
: |
FDC71VNX |
Kích thước dàn nóng (mm) |
: |
640 x 800 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
: |
45 (kg) |